Topics Giao Dịch

Chỉ Báo MACD Là Gì? (Cách Sử Dụng Chỉ Báo Này trong Giao Dịch Crypto)

Trung Cấp
Giao Dịch
Chỉ Số
7 de mar de 2024

Bạn đang muốn thành thạo nghệ thuật phân tích kỹ thuật với chỉ báo hiệu quả nhưng dễ hiểu? Bạn không cần tìm đâu xa ngoài chỉ báo Đường Trung Bình Động Hội Tụ Phân Kỳ (MACD), còn được gọi là “chỉ báo MACD”! Công cụ linh hoạt này có thể giúp nhà giao dịch xác định xu hướng mới, tín hiệu mua/bán tiềm năng và sự phân kỳ tăng giá hoặc giảm giá một cách dễ dàng. Hãy cùng chúng tôi khám phá những bí mật của MACD và các ứng dụng thực tế của MACD trong thế giới giao dịch, sử dụng chỉ báo MACD làm thành phần chính trong chiến lược của bạn.

Những Bài Học Quan Trọng

  • Chỉ báo MACD là chỉ báo dao động động lượng theo xu hướng, cung cấp cho nhà giao dịch thông tin chi tiết về sức mạnh, hướng và động lượng của xu hướng thị trường.

  • Chỉ báo này bao gồm ba thành phần – đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ tần suất – được sử dụng để tạo tín hiệu mua/bán, xác định cơ hội giao dịch tiềm năng và đo lường động lượng thị trường.

  • Kết hợp với các chỉ báo khác như RSI hoặc Stochastic có thể giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên các tín hiệu được tạo ra.

Tìm Hiểu Về Chỉ Báo MACD

Sử dụng đường trung bình động lũy thừa 12 và 26 chu kỳ, chỉ báo MACD – một chỉ báo dao động động lượng theo xu hướng, hỗ trợ nhà giao dịch xác định xu hướng mới và tín hiệu mua/bán tiềm năng. Bằng cách đánh giá mối quan hệ giữa các đường trung bình động này, MACD cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về sức mạnh, hướng và động lượng của xu hướng thị trường đối với các tài sản tài chính khác nhau.

Về cơ bản, MACD bao gồm ba yếu tố chính: đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ tần suất. Các thành phần này hoạt động cùng nhau để mang lại sự hiểu biết toàn diện về biến động thị trường, cho phép nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên tín hiệu của chỉ báo.

MACD là gì?

Là sản phẩm trí tuệ của Gerald Appel, chỉ báo MACD được tạo ra vào cuối những năm 1970 để giúp nhà giao dịch phát hiện các xu hướng mới và tín hiệu mua/bán tiềm năng trên thị trường tài chính. MACD là viết tắt của từ Moving Average Convergence Divergence (Đường Trung Bình Động Hội Tụ Phân Kỳ) và là chỉ báo dao động động lượng theo xu hướng sử dụng đường trung bình động lũy thừa (EMA) 12 và 26 chu kỳ để nhận diện các xu hướng mới và cơ hội mua/bán tiềm năng, khiến chỉ báo này trở thành một công cụ thiết yếu giúp hiểu đường trung bình động hội tụ phân kỳ MACD trong các chiến lược giao dịch.

Đường MACD xác định các điểm tham gia theo xu hướng và động lượng, giúp nhà giao dịch duy trì giao dịch lâu hơn bằng cách đánh giá mối quan hệ giữa EMA 12 ngày và EMA 26 ngày. Nhờ đó có thể dẫn đến nhiều cơ hội giao dịch sinh lời hơn và hiểu rõ hơn về xu hướng của thị trường.

Lịch Sử và Người Tạo

Gerald Appel đã phát triển chỉ báo MACD vào cuối những năm 1970 như một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để phân tích kỹ thuật. Mục tiêu của ông là hiểu rõ hơn về giá cổ phiếu nhằm khám phá thông tin liên quan đến động lượng, sức mạnh và xu hướng của cổ phiếu.

Sau khi ra mắt, chỉ báo MACD đã được cộng đồng giao dịch nồng nhiệt đón nhận và kể từ đó đã trở thành một trong những chỉ báo giao dịch nổi tiếng và được sử dụng thường xuyên nhất. Ngoài MACD, Gerald Appel đã có những đóng góp phân tích đáng chú ý và là tác giả của những cuốn sách về phân tích kỹ thuật, củng cố di sản của ông trong thế giới giao dịch.

Các Thành Phần của MACD

Như đã lưu ý trước đó, ba thành phần tạo nên MACD là: đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ tần suất. Các thành phần này cùng nhau giúp nhà giao dịch đánh giá hướng và sức mạnh của xu hướng, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên các tín hiệu do các thành phần này tạo ra.

Để tối đa hóa lợi ích của chỉ báo MACD, điều quan trọng là phải hiểu vai trò của từng thành phần và sự tương tác giữa chúng. Trong các phần sau, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng thành phần và tầm quan trọng của chúng trong thế giới giao dịch.

Đường MACD

Là chỉ báo kỹ thuật, đường MACD minh họa sự khác biệt giữa hai đường trung bình động. Giá trị này được tính bằng cách lấy EMA 12 chu kỳ trừ đi Đường Trung Bình Động Lũy Thừa (EMA) 26 chu kỳ. Đường này đóng vai trò là thành phần chính của chỉ báo MACD và phản ánh mối quan hệ giữa hai EMA, giúp nhà giao dịch đánh giá hướng của xu hướng và tạo tín hiệu mua và bán.

Khi sử dụng chỉ báo MACD, ta có thể diễn giải như sau:

  • Đường MACD di chuyển trên đường số 0 được hiểu là tín hiệu tăng, cho thấy động lượng tăng và các vị thế mua/long tiềm năng.

  • Ngược lại, đường MACD di chuyển xuống dưới đường số 0 được hiểu là tín hiệu giảm, cho thấy động lượng giảm và cơ hội bán tiềm năng.

  • Vị thế tương đối của đường MACD với đường tín hiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tín hiệu tăng hoặc tín hiệu giảm, như chúng ta sẽ thảo luận thêm trong phần tiếp theo.

Đường Tín Hiệu

Đường tín hiệu, được bắt nguồn từ đường EMA 9 chu kỳ của đường MACD, gợi ý các quyết định mua và bán và hỗ trợ xác định các điểm đảo chiều MACD. Được vẽ trên đường MACD, điều quan trọng là phải xác định các cơ hội giao dịch và đảo chiều xu hướng tiềm năng.

Đường MACD giao cắt trên đường tín hiệu được coi là tín hiệu tăng, cho thấy cơ hội mua tiềm năng. Ngược lại, đường MACD giao cắt dưới đường tín hiệu được coi là tín hiệu giảm, cho thấy cơ hội bán tiềm năng. Nhờ hiểu được vai trò của đường tín hiệu và mối quan hệ của nó với đường MACD, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.

Biểu Đồ Tần Suất

Biểu đồ tần suất đóng vai trò thể hiện sự khác biệt giữa đường MACD và đường tín hiệu, cung cấp hình ảnh đại diện cho hai đường này. Đây là biểu diễn đồ thị giúp nhà giao dịch nhận ra các khả năng đảo chiều xu hướng và xác thực hướng của xu hướng.

Giá trị dương trên biểu đồ ngụ ý xu hướng tăng giá, trong khi giá trị âm ngụ ý xu hướng giảm giá. Bằng cách kiểm tra biểu đồ tần suất, nhà giao dịch có thể hiểu rõ hơn về sức mạnh và hướng của xu hướng, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong các giao dịch của mình.

Diễn Giải Tín Hiệu MACD

Tín hiệu MACD có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị cho nhà giao dịch thông qua việc diễn giải về sự giao cắt với đường tín hiệu, giao cắt với đường số 0 và phân kỳ. Những tín hiệu này có thể giúp nhà giao dịch xác định cơ hội mua hoặc bán tiềm năng, đánh giá động lượng thị trường và đánh giá sức mạnh tổng thể của một xu hướng.

Trong các phần sau, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn từng loại tín hiệu, thảo luận về cách có thể sử dụng chúng để tăng cường các chiến lược giao dịch và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Giao Cắt Với Đường Tín Hiệu

Trong phân tích kỹ thuật, đường MACD và đường tín hiệu đóng một vai trò quan trọng. Khi chúng giao cắt với nhau, được gọi là giao cắt với đường tín hiệu hoặc khi đường MACD giao cắt với đường tín hiệu, trường hợp này được gọi là “giao cắt MACD”. Đây có thể là dấu hiệu của các tín hiệu mua hoặc bán tiềm năng. Giao cắt với đường tín hiệu tăng xảy ra khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, cho thấy xu hướng tăng giá có thể xảy ra. Ngược lại, giao cắt giảm giá xảy ra khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, báo hiệu xu hướng giảm giá tiềm tàng.

Điều quan trọng là phải thận trọng khi tiếp cận tình huống giao cắt với đường tín hiệu, đặc biệt là khi chúng xảy ra ở các điểm cực dương hoặc điểm cực âm. Bằng cách hiểu ý nghĩa của các điểm giao cắt này và kết hợp chúng vào chiến lược giao dịch toàn diện, nhà giao dịch có thể tự tin hơn khi hành động dựa trên các tín hiệu do chỉ báo MACD tạo ra.

Giao Cắt Với Đường Số 0

Giao cắt với đường số 0 xảy ra khi đường MACD cắt lên trên hoặc cắt xuống dưới đường số 0, cho thấy sự thay đổi trong xu hướng thị trường. Đường MACD cắt lên trên đường số 0 được coi là tín hiệu tăng, cho thấy động lượng tăng. Ngược lại, đường MACD cắt xuống dưới đường số 0 được coi là tín hiệu giảm, ngụ ý động lượng giảm.

Nhờ hiểu được ý nghĩa của giao cắt với đường số 0 và kết hợp chúng vào một chiến lược giao dịch toàn diện, nhà giao dịch có thể dự đoán tốt hơn xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong các giao dịch của họ.

Phân Kỳ

Sự phân kỳ xảy ra khi giá và chỉ báo MACD di chuyển theo các hướng ngược nhau, có khả năng báo hiệu sự đảo chiều xu hướng hoặc tăng/giảm đáng kể. Sự phân kỳ tăng giá xảy ra khi giá tạo ra đáy thấp hơn, nhưng đường MACD hình thành đáy thấp hơn đáy trước đó, cho thấy một đợt tăng giá tiềm năng. Ngược lại, sự phân kỳ giảm giá xảy ra khi giá tạo ra đỉnh cao hơn, nhưng đường MACD tạo ra đỉnh thấp hơn, cho thấy khả năng giảm giá. Nhờ hiểu được sự phân kỳ tăng giá, nhà giao dịch có thể dự đoán tốt hơn các đợt tăng giá tiềm năng và đưa ra quyết định sáng suốt.

Bằng cách nhận ra sự phân kỳ và ý nghĩa của nó, nhà giao dịch có thể dự đoán tốt hơn sự đảo chiều của thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong các giao dịch của họ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là sự phân kỳ không phải lúc nào cũng dự báo thành công tất cả các trường hợp đảo chiều.

Kết Hợp MACD với Các Chỉ Báo Khác

Độ chính xác và độ tin cậy của tín hiệu giao dịch có thể được tăng cường bằng cách kết hợp MACD với các chỉ báo khác như RSI và Stochastic. Bằng cách sử dụng nhiều chỉ báo, nhà giao dịch có thể có được cái nhìn toàn diện hơn về điều kiện thị trường và đưa ra các quyết định giao dịch khôn ngoan hơn.

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về cách kết hợp MACD với RSI và Stochastic, hai chỉ báo động lượng phổ biến, nhằm tăng cường hơn nữa các chiến lược giao dịch và cải thiện phân tích thị trường tổng thể.

MACD và RSI

MACD và RSI cùng nhau có thể giúp xác định xu hướng và sức mạnh của biến động giá tài sản. Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối (RSI) là chỉ báo động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo lường tốc độ và mức độ biến động giá gần đây của chứng khoán. Bằng cách sử dụng RSI để phát hiện các điều kiện quá mua và quá bán cũng như MACD để xác nhận hướng của xu hướng, nhà giao dịch có thể giảm tổn thất giao dịch và nắm giữ các vị thế theo hướng của xu hướng đã được thiết lập rõ ràng.

Bằng cách kết hợp MACD và RSI, nhà giao dịch có thể chứng thực các tín hiệu của chúng và phát hiện các cơ hội giao dịch có thể xảy ra; điều này dẫn đến các quyết định giao dịch sáng suốt và có lợi nhuận hơn.

MACD và Stochastic

Có thể sử dụng MACD và Stochastic để xác nhận hướng của xu hướng và các điểm vào lệnh/thoát lệnh tiềm năng. Chỉ báo Stochastic được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua và quá bán trên thị trường, trong khi MACD được sử dụng để xác định xu hướng và động lượng của chứng khoán. Bằng cách kết hợp hai chỉ báo này, nhà giao dịch có thể có được cái nhìn toàn diện hơn về thị trường và đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn.

Sử dụng kết hợp MACD và Stochastic có thể giúp nhà giao dịch theo những cách sau:

  • Nhận biết và tận dụng các cơ hội giao dịch có lợi nhuận

  • Giảm thiểu rủi ro liên quan đến tín hiệu sai

  • Giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động thị trường.

Thiết Lập và Tùy Chỉnh MACD trên Biểu Đồ Của Bạn

Để thiết lập MACD trên biểu đồ của bạn, người dùng thường sử dụng cài đặt mặc định là 12, 26 và 9 cho các đường EMA nhanh, chậm và tín hiệu tương ứng. Các cài đặt này có thể được tùy chỉnh tùy thuộc vào ưu tiên của nhà giao dịch và các điều kiện thị trường cụ thể mà họ đang phân tích.

Các nền tảng giao dịch khác nhau, chẳng hạn như TradingViewMetaTrader 4, cung cấp các công cụ để thiết lập và tùy chỉnh chỉ báo MACD trên biểu đồ. Bằng cách điều chỉnh cài đặt và hiểu các thành phần của chỉ báo MACD, nhà giao dịch có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch của họ và đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên các tín hiệu do chỉ báo tạo ra.

Ví Dụ Thực Tế về MACD trong Giao Dịch

Nhà giao dịch có thể tìm hiểu cách sử dụng hiệu quả chỉ báo và tránh những sai lầm phổ biến thông qua các ví dụ thực tế về MACD trong giao dịch. Ví dụ, nhà giao dịch có thể sử dụng chỉ báo MACD cùng với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, chẳng hạn như mức hỗ trợ và kháng cự hoặc mô hình nến, để xác định các mẫu hình giao dịch có xác suất cao.

Bằng cách xem xét các ví dụ thực tế về tín hiệu MACD và cách chúng tương tác với các chỉ báo thị trường khác, nhà giao dịch có thể hiểu sâu hơn về điểm mạnh và hạn chế của chỉ báo. Do đó, điều này có thể giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt hơn và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc chỉ dựa vào chỉ báo MACD để nhận biết tín hiệu giao dịch.

Sai Lầm và Quan Niệm Sai Lầm Phổ Biến về MACD

Việc hiểu được những hạn chế và quan niệm sai lầm về MACD có thể hỗ trợ nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt và tránh chỉ dựa vào chỉ báo này để nhận biết các tín hiệu giao dịch. Một số sai lầm phổ biến bao gồm:

  • Biểu đồ quá dày đặc với quá nhiều chỉ báo

  • Giao dịch dựa vào giao cắt với MACD như một kỹ thuật riêng lẻ

  • Hiểu sai biểu đồ tần suất MACD

  • Chỉ dựa vào sự phân kỳ MACD mà không tính đến chuyển động và xu hướng giá.

Bằng cách giải quyết những quan niệm sai lầm phổ biến này và nhận ra những hạn chế của chỉ báo MACD, nhà giao dịch có thể:

  • Cải thiện chiến lược giao dịch

  • Giảm rủi ro liên quan đến việc quá phụ thuộc vào một chỉ báo duy nhất

  • Cuối cùng đạt được thành công lớn hơn trên thị trường.

Tóm Tắt

Chỉ báo MACD là một công cụ hữu hiệu và linh hoạt có thể nâng cao đáng kể khả năng của nhà giao dịch trong việc xác định xu hướng, tín hiệu mua/bán tiềm năng và sự phân kỳ tăng giá hoặc giảm giá. Bằng cách hiểu các thành phần của MACD, diễn giải các tín hiệu và kết hợp nó với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tận dụng các cơ hội giao dịch có lợi nhuận. Vì vậy, đừng ngần ngại kết hợp chỉ báo MACD vào bộ công cụ giao dịch của bạn và gặt hái những lợi ích mà chỉ báo này mang lại.

Câu Hỏi Thường Gặp

Chỉ báo MACD là tín hiệu tăng hay giảm?

Chỉ báo MACD được coi là tín hiệu tăng khi đường MACD cắt từ dưới lên trên đường tín hiệu và giảm khi cắt từ trên xuống dưới. Một tín hiệu mạnh hơn được tạo ra khi đường MACD nằm cách xa bên dưới đường số 0.

Chỉ báo nào là tốt nhất cho MACD?

Chỉ báo tốt nhất cho MACD là “Điểm Giao Cắt Vàng”, một tín hiệu tăng thường xảy ra sau khi giá giảm với khối lượng bán lớn.

MACD là gì và cách thức hoạt động?

MACD là chỉ báo động lượng, được phát triển bởi nhà phân tích kỹ thuật Gerald Appel, theo xu hướng và thuộc dòng chỉ báo kỹ thuật dao động. Chỉ báo này được thiết kế để tiết lộ những thay đổi về sức mạnh, hướng, động lượng và thời gian của xu hướng giá cổ phiếu thông qua phân tích mối quan hệ giữa hai đường trung bình động lũy thừa (EMA).

Đường MACD được tính như thế nào?

Đường MACD được tính bằng cách lấy Đường Trung Bình Động Lũy Thừa 12 chu kỳ trừ đi Đường Trung Bình Động Lũy Thừa 26 chu kỳ.

Sự khác biệt giữa giao cắt với đường tín hiệu và giao cắt với đường số 0 trong chỉ báo MACD là gì?

Giao cắt với đường tín hiệu trong chỉ báo MACD xảy ra khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, trong khi giao cắt với đường số 0 xảy ra khi đường MACD giao cắt với đường số 0, cho thấy sự thay đổi trong xu hướng thị trường.

#Bybit #TheCryptoArk