Home Thuật Ngữ

Layer 1 là gì trong Blockchain? Ưu và nhược điểm của Layer 1

Bắt Đầu
Thuật Ngữ
2025年11月26日

Trong hệ sinh thái blockchain, khái niệm Layer 1 là gì luôn là câu hỏi quan trọng đối với những ai muốn tìm hiểu nền tảng cốt lõi của công nghệ này. Layer 1 chính là lớp cơ sở hạ tầng trực tiếp xử lý và xác nhận các giao dịch, đồng thời đóng vai trò quyết định đến khả năng bảo mật, phân quyền và hiệu suất mạng lưới. Bài viết này Bybit sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Layer 1, tầm quan trọng, các giải pháp mở rộng, ưu nhược điểm cũng như so sánh với Layer 2 và điểm qua những dự án Layer 1 nổi bật trên thị trường.

Layer 1 là gì trong Blockchain?

Layer 1 (Lớp 1) trong blockchain là tầng cơ sở hạ tầng chính của một mạng lưới blockchain, đóng vai trò như "xương sống" của toàn bộ hệ thống. Đây là lớp giao thức cốt lõi nơi thực hiện các chức năng cơ bản như:

  • Xử lý và xác thực giao dịch: Tất cả các giao dịch được ghi nhận và xác minh trực tiếp trên blockchain chính.
  • Đồng thuận mạng lưới: Sử dụng các cơ chế như Proof of Work (PoW) hoặc Proof of Stake (PoS) để đảm bảo tính bảo mật.
  • Lưu trữ dữ liệu: Toàn bộ dữ liệu blockchain được lưu trữ phân tán trên các node.
  • Thực thi smart contracts: Cho phép các ứng dụng phi tập trung (DApps) hoạt động trên nền tảng.

Các ví dụ điển hình của Layer 1 bao gồm Bitcoin, Ethereum, Solana, và những dự án mới nổi như Hyperliquid, Sui, Aptos.

Layer-1-dong-vai-tro-xuong-song-trong-mot-he-thong.jpg

Layer 1 đóng vai trò xương sống trong một hệ thống

Vì sao mở rộng Layer 1 lại đóng vai trò then chốt trong blockchain?

Ba trụ cột tạo nên một mạng blockchain hoàn chỉnh gồm tính phi tập trung, khả năng mở rộng và bảo mật. Tuy nhiên, theo nhà sáng lập Ethereum - Vitalik Buterin, không một blockchain nào có thể tối ưu đồng thời cả ba yếu tố này. Mối quan hệ đánh đổi giữa chúng được gọi là “Bộ ba nan giải của blockchain” (Blockchain Trilemma).

Trong đó, khả năng mở rộng (Scalability) là bài toán khó giải nhất, đặc biệt đối với các blockchain Layer 1. Ở cơ chế Proof of Work (PoW), như Bitcoin, mạng lưới có tính bảo mật cao và phi tập trung vững chắc, nhưng lại phải đánh đổi về tốc độ xử lý. Mỗi giao dịch mới đều cần giải quyết các bài toán mã hóa phức tạp, tiêu tốn thời gian, năng lượng và tài nguyên tính toán, đồng thời gây tác động không nhỏ đến môi trường.

Khi nhu cầu sử dụng tăng cao, giới hạn thông lượng thấp khiến mạng dễ tắc nghẽn, chậm giao dịch và phí gas tăng mạnh. “Thông lượng” (Throughput) là thước đo cho số lượng giao dịch mà blockchain có thể xử lý trong một giây (TPS – Transactions per Second). Chẳng hạn, VisaNet có thể thực hiện khoảng 20.000 TPS, trong khi Bitcoin chỉ xử lý được 3–7 TPS.

Sự khác biệt này bắt nguồn từ kiến trúc: Visa vận hành trên một hệ thống tập trung, còn Bitcoin hoạt động phi tập trung, yêu cầu mỗi giao dịch phải được kiểm tra và xác thực bởi hàng nghìn node trong mạng lưới. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và bảo mật, nhưng đánh đổi bằng hiệu năng.

Khi tiền điện tử ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế số, nhu cầu mở rộng Layer 1 trở nên cấp thiết. Việc nâng cấp hoặc tối ưu Layer 1 giúp blockchain tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí và phục vụ được nhiều người dùng hơn, từ đó mở đường cho các ứng dụng phi tập trung (dApp) và hệ sinh thái Web3 phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Cách hiểu về giải pháp mở rộng Blockchain Layer 1

Giải pháp mở rộng Layer 1 đề cập đến những phương pháp được triển khai trực tiếp trên chuỗi khối gốc (main chain) nhằm nâng cao khả năng xử lý, tốc độ và hiệu suất của toàn bộ mạng lưới. Thay vì mở rộng bằng cách thêm lớp hỗ trợ như Layer 2, các giải pháp Layer 1 tập trung vào việc tối ưu cấu trúc và cơ chế hoạt động của chính giao thức nền tảng, giúp hệ thống vận hành nhanh hơn mà vẫn đảm bảo tính bảo mật và phi tập trung.

Phân loại các giải pháp mở rộng Layer 1

Cải tiến cơ chế đồng thuận

Một trong những hướng mở rộng phổ biến nhất là thay đổi giao thức đồng thuận – yếu tố quyết định cách các nút mạng xác nhận và đồng thuận về trạng thái dữ liệu. Nhiều blockchain thế hệ đầu, tiêu biểu là Bitcoin, sử dụng cơ chế Proof of Work (PoW). Dù PoW nổi tiếng về mức độ bảo mật và khả năng chống gian lận cao, nó lại tiêu tốn nhiều năng lượng và khiến tốc độ xử lý giao dịch bị giới hạn.

Để khắc phục vấn đề này, nhiều nền tảng mới đã chuyển sang Proof of Stake (PoS), cơ chế đồng thuận dựa trên lượng tài sản mà người dùng nắm giữ. Với PoS, các giao dịch được xác thực nhanh hơn, tiêu tốn ít tài nguyên hơn, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn mà vẫn duy trì sự phi tập trung nhất định. Tuy nhiên, PoS vẫn còn những thách thức về bảo mật và khả năng chống lại tấn công từ các thực thể nắm giữ cổ phần lớn.

Phân tách dữ liệu – Sharding

Giải pháp phân tách dữ liệu hay còn gọi là Sharding được xem là bước tiến quan trọng trong việc mở rộng quy mô của Layer 1. Thay vì để mọi nút mạng phải xử lý và lưu trữ toàn bộ dữ liệu, mạng blockchain sẽ được chia nhỏ thành nhiều phân đoạn (shard) riêng biệt. Mỗi shard phụ trách xử lý một phần giao dịch, block và node riêng, sau đó định kỳ gửi báo cáo về chuỗi chính để đồng bộ trạng thái.

Cách tiếp cận này giúp giảm đáng kể khối lượng công việc cho từng nút, phân tán hiệu quả năng lực xử lý và rút ngắn thời gian xác nhận giao dịch. Nhờ đó, blockchain có thể tăng thông lượng giao dịch mà không cần thay đổi cấu trúc nền tảng hoặc hy sinh tính phi tập trung.

Mở rộng kích thước khối – Hard Fork

Một giải pháp khác nằm ở việc tăng kích thước block, cho phép mỗi khối ghi nhận nhiều giao dịch hơn trước. Việc thay đổi này thường được thực hiện thông qua hard fork, tức là nâng cấp cấu trúc mạng ở cấp độ sâu, tạo nên một phiên bản blockchain mới với thông số kỹ thuật được điều chỉnh.

Khi kích thước block được mở rộng, số lượng giao dịch xử lý mỗi giây có thể tăng lên đáng kể, kéo theo thời gian xác nhận nhanh hơn và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, hard fork lại tiềm ẩn nguy cơ chia rẽ cộng đồng, bởi không phải tất cả người dùng hay nhà phát triển đều đồng ý với các thay đổi trong giao thức. Điều này có thể dẫn đến việc tồn tại song song hai phiên bản của cùng một mạng blockchain, như từng thấy trong trường hợp Bitcoin và Bitcoin Cash.

Tầm quan trọng của Layer 1 trong Blockchain

Layer 1 đóng vai trò then chốt trong hệ sinh thái blockchain với những lý do quan trọng sau:

  • Bảo mật tối đa: Là lớp cơ sở, Layer 1 cung cấp mức độ bảo mật cao nhất cho toàn bộ hệ thống. Mọi giao dịch đều được xác thực và ghi nhận trực tiếp trên blockchain chính.
  • Tính phi tập trung: Layer 1 duy trì tính phi tập trung cao nhờ việc phân tán dữ liệu và quyền kiểm soát trên nhiều node độc lập, tránh sự kiểm soát tập trung.
  • Khả năng tương tác: Các blockchain Layer 1 có thể tương tác với nhau thông qua các cầu nối (bridges), tạo ra một hệ sinh thái blockchain đa dạng và linh hoạt.
  • Nền tảng cho Layer 2: Layer 1 cung cấp nền tảng vững chắc để các giải pháp Layer 2 như Lightning Network (Đồng Bitcoin) hay Polygon (Ethereum) hoạt động hiệu quả.
  • Tính minh bạch: Tất cả giao dịch trên Layer 1 đều được ghi nhận công khai và có thể kiểm tra, đảm bảo tính minh bạch cao.
Layer-1-cung-cap-cap-do-bao-mat-cao-nhat.jpg

Layer 1 cung cấp cấp độ bảo mật cao nhất

Phân loại giải pháp mở rộng Blockchain Layer 1

Co-nhieu-phuong-phap-mo-rong-blockchain-layer-1.jpg

Có nhiều phương pháp mở rộng Blockchain Layer 1

Để giải quyết vấn đề khả năng mở rộng, các blockchain Layer 1 đã phát triển nhiều giải pháp khác nhau:

Tăng kích thước block

Đây là phương pháp đơn giản nhất để tăng throughput bằng cách mở rộng kích thước block, cho phép xử lý nhiều giao dịch hơn trong mỗi block.

  • Ưu điểm: Triển khai nhanh chóng và hiệu quả ngay lập tức
  • Nhược điểm: Tăng yêu cầu về băng thông và storage, có thể làm giảm tính phi tập trung
  • Ví dụ thực tế: Bitcoin Cash đã tăng kích thước block từ 1MB lên 32MB để cải thiện tốc độ xử lý giao dịch.

Giao thức đồng thuận

Việc cải tiến cơ chế đồng thuận có thể cải thiện đáng kể hiệu suất mạng lưới:

  • Proof of Stake (PoS): Tiêu thụ ít năng lượng hơn PoW và có thể xử lý giao dịch nhanh hơn. Ethereum đã chuyển sang PoS vào năm 2022.
  • Delegated Proof of Stake (DPoS): Cho phép holders token bỏ phiếu cho các validator, tăng tốc độ xử lý đáng kể.
  • Practical Byzantine Fault Tolerance (pBFT): Được sử dụng bởi các blockchain mới như Neo (NEO), Tendermint (Cosmos), Hyperliquid để đạt được hiệu suất cao với khả năng xử lý hơn 200,000 đơn đặt hàng/giây.

Phân đoạn

Sharding chia blockchain thành nhiều "shard" nhỏ hơn, mỗi shard xử lý một phần giao dịch song song:

  • Horizontal Sharding: Chia dữ liệu thành các phần nhỏ được xử lý song song
  • Vertical Sharding: Phân tách các chức năng khác nhau của blockchain
  • Cross-shard communication: Cho phép các shard giao tiếp với nhau để duy trì tính nhất quán

Ethereum 2.0 và các dự án mới như Celestia đang áp dụng kiến trúc modular để tối ưu hóa sharding.

Ưu và nhược điểm của Layer 1 trong Blockchain

Nguoi-dung-nen-nam-ro-uu-va-nhuoc-diem-cua-layer-1.jpg

Người dùng nên nắm rõ ưu và nhược điểm của Layer 1

Ưu điểm Layer 1 trong Blockchain

  • Bảo mật tối ưu: Layer 1 cung cấp mức độ bảo mật cao nhất vì tất cả giao dịch đều được xác thực trực tiếp trên blockchain chính. Không có rủi ro bảo mật từ các lớp trung gian.
  • Tính phi tập trung cao: Với hàng nghìn hoặc thậm chí hàng trăm nghìn validator như Ethereum, Layer 1 đảm bảo không có điểm kiểm soát tập trung nào.
  • Tính minh bạch tuyệt đối: Mọi giao dịch đều được ghi nhận công khai và có thể kiểm chứng, tạo nên sự tin cậy cao từ cộng đồng.
  • Khả năng tương tác mạnh: Layer 1 có thể tương tác với các blockchain khác thông qua bridges, tạo ra hệ sinh thái đa dạng.
  • Tính ổn định cao: Là nền tảng cơ sở, Layer 1 ít bị ảnh hưởng bởi các thay đổi kỹ thuật của các lớp bên trên.

Nhược điểm Layer 1 trong Blockchain

  • Tốc độ giao dịch chậm: Bitcoin chỉ xử lý được 7 TPS, Ethereum khoảng 15 TPS, rất chậm so với các hệ thống thanh toán truyền thống.
  • Phí giao dịch cao: Khi mạng lưới quá tải, phí gas trên Ethereum có thể lên tới hàng chục USD cho một giao dịch đơn giản.
  • Tiêu thụ năng lượng lớn: Các blockchain PoW như Bitcoin tiêu thụ lượng điện khổng lồ, gây ra lo ngại về môi trường.
  • Khả năng mở rộng hạn chế: Việc tăng kích thước block hoặc giảm thời gian block có thể ảnh hưởng đến tính phi tập trung và bảo mật.
  • Khó nâng cấp: Mọi thay đổi đều cần consensus từ cộng đồng, làm cho việc nâng cấp trở nên phức tạp và tốn thời gian.

So sánh Layer 1 với Layer 2 Blockchain

Để hiểu rõ hơn về Layer 1, chúng ta cần so sánh với Layer 2:

  • Về bảo mật: Layer 1 cung cấp bảo mật gốc từ blockchain chính, trong khi Layer 2 kế thừa bảo mật từ Layer 1 và có thể có thêm các rủi ro riêng.
  • Về tốc độ: Layer 2 nhanh hơn đáng kể với hàng nghìn TPS, trong khi Layer 1 thường chỉ có vài chục TPS.
  • Về chi phí: Layer 2 có phí giao dịch thấp hơn nhiều, có thể chỉ vài cent cho mỗi giao dịch.
  • Về tính phi tập trung: Layer 1 thường phi tập trung hơn, Layer 2 có thể có một số yếu tố tập trung hóa.
  • Về độ phức tạp: Layer 1 đơn giản hơn về mặt kỹ thuật, Layer 2 phức tạp hơn với các cơ chế rollup, state channels.
  • Về khả năng tương tác: Layer 1 dễ tương tác giữa các blockchain khác nhau, Layer 2 có thể gặp khó khăn trong việc tương tác cross-chain.
So-sanh-layer-1-va-layer-2.jpg

So sánh layer 1 và layer 2

Các dự án Layer 1 trong Blockchain nổi bật

Hyperliquid (HYPE)

Hyperliquid là một trong những dự án Layer 1 nổi bật nhất năm 2025, chuyên biệt hóa cho giao dịch phái sinh với hiệu suất ấn tượng.

Đặc điểm nổi bật: Hyperliquid có khả năng xử lý hơn 200,000 đơn đặt hàng mỗi giây và tạo ra doanh thu on-chain lên tới 86.6 triệu USD/tháng. TVL của dự án đã đạt 5 tỷ USD, cho thấy sự quan tâm lớn từ cộng đồng.

Công nghệ: Sử dụng consensus mechanism tiên tiến với chỉ 16 validator nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao. 97% phí giao dịch được dùng để mua lại token, tạo áp lực tăng giá.

Ứng dụng: Chuyên biệt cho giao dịch perpetual contracts và derivatives, cung cấp trải nghiệm giao dịch mượt mà như các sàn tập trung.

Celestia (TIA)

Celestia đang dẫn đầu xu hướng modular blockchain với kiến trúc tách biệt các tầng chức năng.

Kiến trúc modular: Celestia tách biệt consensus, data availability và execution layers, cho phép developers xây dựng blockchain tùy chỉnh dễ dàng hơn.

Data Availability: Tập trung vào việc đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng và có thể truy cập, một yếu tố quan trọng cho scalability.

Institutional Interest: Mặc dù volume giao dịch thấp hơn so với các blockchain khác, Celestia thu hút nhiều sự quan tâm từ các tổ chức đầu tư nhờ kiến trúc độc đáo.

Berachain (BERA)

Berachain nổi bật với cộng đồng độc đáo và cơ chế liquidity đột phá.

Nguồn gốc: Bắt đầu từ một NFT collection (Bong Bears), Berachain đã phát triển thành một blockchain hoàn chỉnh với cộng đồng vô cùng mạnh mẽ.

Proof of Liquidity: Thay vì staking token thông thường, Berachain sử dụng cơ chế Proof of Liquidity, khuyến khích người dùng cung cấp thanh khoản.

TVL: Hiện tại đạt 1.184 tỷ USD TVL, đang cạnh tranh sát nút với Hyperliquid.

Sui (SUI)

Sui được phát triển bởi Mysten Labs với kiến trúc Move programming language tiên tiến.

Move Programming: Sử dụng ngôn ngữ lập trình Move, được thiết kế đặc biệt cho blockchain với tính bảo mật cao.

Parallel Execution: Có thể xử lý các giao dịch song song, cải thiện đáng kể throughput so với các blockchain truyền thống.

Object-Centric Model: Mỗi asset được coi là một object độc lập, cho phép xử lý hiệu quả hơn.

Aptos (APT)

Aptos là một Layer 1 blockchain được phát triển bởi cựu team Facebook Diem với công nghệ hiện đại.

Move Language: Cũng sử dụng Move programming language nhưng với cách tiếp cận khác so với Sui.

AptosBFT: Consensus mechanism được tối ưu hóa cho tốc độ và bảo mật, có thể xử lý hàng nghìn TPS.

Developer Experience: Tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho developers với các tools và documentation hoàn chỉnh.

Ethereum (ETH)

Ethereum vẫn là blockchain Layer 1 quan trọng nhất với hệ sinh thái DeFi và NFT phong phú.

Ethereum 2.0: Đã chuyển sang Proof of Stake, giảm 99% mức tiêu thụ năng lượng so với trước.

EIP-4844: Bản nâng cấp mới nhất giúp giảm phí giao dịch cho các Layer 2 solutions.

Ecosystem: Hơn 800,000 validator và hàng nghìn DApps, NFT projects hoạt động trên nền tảng.

Cac-du-an-layer-1-trong-Blockchain-noi-bat.jpg

Các dự án Layer 1 trong Blockchain nổi bật

Các câu hỏi thường gặp về Layer 1

Layer 1 và Layer 0 khác nhau như thế nào? 

Layer 0 là tầng cơ sở hạ tầng dưới Layer 1, bao gồm phần cứng, internet và các giao thức mạng. Layer 1 được xây dựng trên Layer 0 và cung cấp chức năng blockchain cơ bản.

Có nên đầu tư vào token Layer 1 năm 2025? 

Các dự án Layer 1 mới như Hyperliquid, Berachain đang thu hút nhiều sự chú ý. Tuy nhiên, cần nghiên cứu kỹ về công nghệ, team phát triển và use case trước khi đầu tư.

Layer 1 có thể thay thế các hệ thống thanh toán truyền thống? 

Hiện tại chưa hoàn toàn do hạn chế về tốc độ và chi phí. Tuy nhiên, các dự án mới như Hyperliquid với 200k+ orders/second đang cho thấy tiềm năng lớn.

Tại sao cần có Layer 2 khi đã có Layer 1? 

Layer 2 giúp giải quyết vấn đề scalability của Layer 1 mà không ảnh hưởng đến bảo mật và tính phi tập trung. Đây là giải pháp tạm thời trong khi Layer 1 tiếp tục phát triển.

Blockchain nào sẽ là Layer 1 hàng đầu năm 2025? 

Ethereum vẫn dẫn đầu về ecosystem, nhưng các dự án mới như Hyperliquid, Celestia, và Berachain đang tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ với các công nghệ đột phá.

Bài viết trên Bybit đã giải đáp chi tiết layer 1 là gì và các ưu nhược điểm, đồng thời cũng đã cập nhật các thông tin mới nhất năm 2025 về các dự án Layer 1 blockchain. Để có thông tin chi tiết và tư vấn đầu tư, hãy theo dõi các nguồn tin uy tín và tham khảo ý kiến chuyên gia.

Lưu ý: Nội dung trên chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên đầu tư. Người đọc nên tự tìm hiểu và cập nhật thông tin mới nhất trước khi đưa ra quyết định.